LG Indoor LED LSBE025

Trả góp: 0%
Giá ưu đãi: Liên hệ
DHT cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom DHT

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

LG Indoor LED LSBE025

Cải thiện độ phẳng và bảo trì dễ dàng

LSBE sử dụng hai mô-đun để tạo thành một Cabinet duy nhất, giúp giảm thiểu khoảng cách giữa các mô-đun so với Cabinet gồm nhiều mô-đun, mang lại màn hình mượt mà hơn với ít khoảng trống nhìn thấy hơn. Hơn nữa nhờ lợi thế về cấu trúc, LSBE cho phép bảo trì dễ dàng.

Thiết kế khung bền

LSBE kết hợp Cabinet nhôm giúp tăng cường độ bền, khung có độ bền cao, vượt trội so với nhựa, cho phép vận hành ổn định.

Độ sáng

Với độ sáng tuyệt vời 600 nit, màn hình này truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, khiến màn hình trở nên lý tưởng để đạt được khả năng hiển thị sáng trong nhà.

Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm của LG

Khi được kết nối với bộ điều khiển hệ thống CVBA của LG, dòng LSBE tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành hoạt động kinh doanh của mình một cách hiệu quả.

* Tính khả dụng của dịch vụ 'LG ConnectedCare' khác nhau tùy theo khu vực và cần phải mua riêng. Vì vậy, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng của LG tại khu vực của bạn để biết thêm chi tiết.
* Các mục có thể được giám sát bởi LG ConnectedCare: Main Board (Temp., Signal Status, FPGA Ver, Ethernet Connection Status), Thẻ nhận (Temp., LED Power)
* GUI thực tế có thể khác nhau ở các phiên bản webOS khác nhau.
* Cần phải mua riêng các giải pháp Phần mềm LG.

  • Pixel Pitch : 2.50 mm
  • Brightness : 600 nit
  • Easy Installation and Maintenance
  • Durable Frame Design
  • Compatibility with LG Software Solutions
  • IP Rating : IP50 / IP50 (Front / Rear)

Thông số kỹ thuật

  • Thông số vật lý

    Cấu hình pixel SMD đơn
    Khoảng cách pixel (mm) 2,50
    Độ phân giải mô-đun (W x H) 120 × 135
    Kích thước mô-đun (W x H, mm) 300 × 337,5 ×13
    Trọng lượng mỗi mô-đun (kg) 0,95
    Số lượng mô-đun (W × H) 2 × 1
    Độ phân giải Cabinet (W × H) 240 × 135
    Kích thước Cabinet (W × H × D, mm) 600 × 337,5 × 72
    Diện tích bề mặt Cabinet (m2) 0,203
    Trọng lượng mỗi Cabinet (kg/tủ) 6,5
    Trọng lượng trên mét vuông (kg/m2) 32,0
    Mật độ điểm ảnh vật lý (pixel/m2) 160.000
    Độ phẳng của Cabinet ±0,3 mm
    Chất liệu Cabinet Nhôm đúc
    Truy cập dịch vụ Đằng trước
  • Thông số quang học

    Tối đa. Độ sáng (Sau khi hiệu chỉnh) 600
    Nhiệt độ màu (K) 3.200~9.300
    Góc nhìn trực quan (Ngang/Dọc) 160 × 150
    Độ sáng đồng đều 97%
    Màu sắc đồng nhất ±0,003Cx,Cy
    Tỷ lệ tương phản (10 lux) 5.000:1
    Độ sâu xử lý (bit) 14
  • Thông số điện

    Công suất tiêu thụ (W/Cabinet, Tối đa) 93
    Công suất tiêu thụ (W/Cabinet, Trung bình) 36
    Công suất tiêu thụ (W/m2, Max.) 460
    Tản nhiệt (BTU/h/Cabinet, Max.) 317
    Tản nhiệt (BTU/h/Cabinet, Trung bình) 122
    Tản nhiệt (BTU/h/㎡, Max.) 1.570
    Nguồn điện (V) 100 đến 240
    Tốc độ khung hình (Hz) 50/60
    Tốc độ làm mới (Hz) 3.840
  • Điều kiện hoạt động

    Tuổi thọ (Giờ đến nửa độ sáng) 100.000
    Nhiệt độ hoạt động (° C) -20oC đến +40oC
    Độ ẩm hoạt động 10-80% RH
    Xếp hạng IP Phía trước / Phía sau IP50 / IP50
  • Chứng nhận

    Chứng nhận CE, FCC, cTUVus, CB, KC, CCC
  • Môi trường

    Môi trường RoHS, REACH
  • Bộ điều khiển

    Bộ điều khiển CVBA
  • Cắt góc 90 độ

    Cắt góc 90 độ Đúng
Để lại thông tin của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ sớm nhất
Liên hệ
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng giải pháp cho đam mê của bạn.
ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL CẬP NHẬT
Để lại email để nhận thông tin mới nhất.